Có 2 kết quả:

配种 pèi zhǒng ㄆㄟˋ ㄓㄨㄥˇ配種 pèi zhǒng ㄆㄟˋ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to breed
(2) mating

Từ điển Trung-Anh

(1) to breed
(2) mating